- Cell pin hình trụ LFePO-26650/32700 4 (3.2V 3.0 ~ 6.3Ah), độ tin cậy cao hơn.
- Có thể thay thế hoàn toàn các loại ắc quy hiện tại (Axit chì, Ni-Cd).
- Bảo dưỡng nhẹ hơn 50% so với pin axit chì.
- Vòng đời dài hơn 3500 chu kỳ @ 80% DOD.
- Công nghệ lithium sắt phosphate, an toàn và đáng tin cậy.
- Thích ứng tối ưu với các ứng dụng khác nhau với hỗ trợ mở rộng hàng loạt & song song
- Tích hợp hệ thống quản lý pin (BMS) với cổng kết nối RS485/RS232
Được sử dụng rộng rãi với tính ứng dụng cao như:
- Hỗ trợ năng lượng điện.
- Thông tin liên lạc.
- Trung tâm dữ liệu.
- Ứng dụng công nghiệp.
- Năng lượng gió.
- Năng lượng mặt trời.
Dung lượng ( Ah) / Capacity (Ah) | 100 Ah | |
Điện áp định mức / Rated voltage | 51.2 V | |
Điện áp cực đại / Max charge voltage | 56~57.6 V | |
Điện áp cắt / Cut-off voltage | 44.8 V | |
Dòng nạp / Standard charge current | 50 A | |
Dòng xả cực đại / Peak discharge current | 55A, <3S | |
Dòng xả liên tục / Continuous discharge current | 50 A | |
Trọng lượng / Total Weight | 51.8 Kg | |
Kích thước / Battery Dimension | 483*385*222(mm) | |
Trở kháng nội / Internal Resistance | 60 mΩ | |
Tuổi thọ / Cycle Life | ≧3500 times | |
Năng lượng / Energy | 5120 Wh | |
IP Grade | IP30 | |
Phương thức giao tiếp / Communication Interface | RS485/RS232 | |
Nhiệt độ làm việc / Working Temperature | Tiêu chuẩn / Standard | 0℃~45℃ |
Xả / Discharge | ‒20℃~60℃ | |
Lưu trữ / Storage | 0℃~45℃ |