- Có thể thay thế hoàn toàn các loại ắc quy hiện tại (Axit chì, Ni-Cd).
- Bảo dưỡng nhẹ hơn 50% so với pin axit chì.
- Vòng đời dài hơn 2000 chu kỳ @ 100% DOD.
- Công nghệ LFP, an toàn và đáng tin cậy.
- Thích ứng tối ưu với các ứng dụng khác nhau với hỗ trợ mở rộng hàng loạt & song song.
- Tích hợp hệ thống quản lý pin (BMS) với cổng kết nối RS485.
- Tính năng sạc và xả ổn định, có thể sạc và xả điện cao.
Được sử dụng rộng rãi với tính ứng dụng cao như:
- Hỗ trợ năng lượng điện.
- Thông tin liên lạc.
- Trung tâm dữ liệu.
- Ứng dụng công nghiệp.
- Năng lượng gió.
- Năng lượng mặt trời.
Dung lượng ( Ah) / Capacity (Ah) | 50.4 Ah | |
Điện áp định mức / Rated voltage | 48.0 V (LFP-15S) | |
Điện áp cực đại / Max charge voltage | 54±0.3V | |
Điện áp cắt / Cut-off voltage | 37.5 V | |
Dòng nạp / Standard charge current | 25 A | |
Dòng xả cực đại / Peak discharge current | 25 A | |
Dòng xả liên tục / Continuous discharge current | 50 A | |
Trọng lượng / Total Weight | 28 Kg | |
Kích thước / Battery Dimension | 482*420*133.5 (±5mm) | |
Trở kháng nội / Internal Resistance | ≤50mΩ @1kHz AC | |
Tự xả / Self-discharge | Dung lượng dư/ Resiadual capacity | ≤3%/Month; ≤15%/ year |
Dung lượng hồi phục/ Recover capacity | ≤1.5%/Month; ≤8%/ year | |
Tuổi thọ / Cycle Life | ≥2000 cycles @DOD 100% | |
Năng lượng / Energy | 2400Wh | |
Phương thức giao tiếp / Communication Interface | RS485 | |
Nhiệt độ làm việc / Working Temperature | Tiêu chuẩn / Standard | 0℃~45℃ |
Xả / Discharge | ‒20℃~60℃ | |
Lưu trữ / Storage | 0℃~45℃ |